Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 +0.10 (+0.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGC | 2,300 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 100% | 4 44.44% | 4 44.44% | 1 11.11% | 2,300 100% | 1,300 56.52% | 800 34.78% | 200 8.7% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 15 | +0.10 | 200 |
14:09:43 | B | 14.95 | +0.05 | 500 |
14:05:51 | M | 15 | +0.10 | 500 |
13:13:33 | B | 14.95 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15 | 0.1 +0.67% | 0.03 | 2,300 |
19/12/2024 | 14.9 | -0.1 -0.67% | 0.27 | 18,200 |
18/12/2024 | 15 | 0.1 +0.67% | 0.35 | 23,200 |
17/12/2024 | 14.9 | -0.15 -1.00% | 0.17 | 11,200 |
16/12/2024 | 15.05 | 0.05 +0.33% | 0.08 | 5,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 103,300 | 39,900 | 1,781 | 907 |
19/12/24 | 71,500 | 49,000 | 1,172 | 1,114 |
18/12/24 | 158,900 | 49,400 | 2,889 | 898 |
17/12/24 | 62,800 | 39,600 | 1,185 | 695 |
16/12/24 | 62,600 | 36,200 | 1,332 | 540 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)