Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.90 -0.20 (-1.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGB | 47,000 | |
KL MUA chủ động | 6,100 | M |
KL BÁN chủ động | 40,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 50% | 9 34.62% | 4 15.38% | 0 0% | 3,100 7.03% | 1,600 3.63% | 1,500 3.4% | 0 0% |
1K-10K | 13 50% | 3 11.54% | 10 38.46% | 0 0% | 41,000 92.97% | 4,500 10.2% | 36,500 82.77% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:01 | M | 13.9 | -0.20 | 700 |
14:21:51 | M | 13.9 | -0.20 | 100 |
14:20:54 | M | 13.9 | -0.20 | 100 |
14:18:14 | B | 13.9 | -0.20 | 100 |
13:58:26 | B | 13.8 | -0.30 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 13.9 | -0.2 -1.42% | 0.65 | 47,000 |
10/07/2025 | 14.1 | 0.1 +0.71% | 0.13 | 9,200 |
09/07/2025 | 14 | 0 0.00% | 1.09 | 78,000 |
08/07/2025 | 14 | 0 0.00% | 0.09 | 6,700 |
07/07/2025 | 14 | -0.1 -0.71% | 0.17 | 12,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)