Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PGB: 11 năm tìm kiếm đối tác đã đến hồi kết
Nguồn: VNDS
Ngày phát hành: 07/04/2023
16.00 -0.20 (-1.23%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:33:11 | 16 | -0.20 | 500 | M |
14:32:17 | 16 | -0.20 | 500 | M |
14:31:47 | 16 | -0.20 | 400 | M |
14:25:38 | 15.9 | -0.30 | 5,700 | M |
14:16:25 | 16 | -0.20 | 200 | M |
13:35:16 | 16 | -0.20 | 100 | M |
13:36:43 | 16 | -0.20 | 500 | M |
EPS năm 2024 666 | P/E 4QGN 29.64 | |
EPS 4 quý gần nhất 537 | KLGD 10 phiên 4,893 | |
EPS pha loãng 537 | ROE 4QGN 4.53 | |
ROA 4QGN 0.38 | Giá trị sổ sách 12,147 | |
P/B 1.31 | Beta 1.01 | |
EV/EBIT - | EV/EBITDA - | |
Vốn hóa (tỷ) 6,720 (+32) | Slg niêm yết 420,000,000 | |
Slg lưu hành 420,000,000 | Giá cao nhất 52T 22.62 | |
Slg TDCN 252,000,000 | Giá thấp nhất 52T 15.11 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 126,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 27 | Room NN còn lại 12,584,670 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 910.4 | 902 | 879.4 | 885.7 | 848.7 | 942.7 | 956.1 | 898.2 |
Tổng chi phí | 833.4 | 750.5 | 763.4 | 890.4 | 792 | 792.2 | 803 | 779.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 76.9 | 95.1 | 116.1 | -4.6 | 56.6 | 134.2 | 153.1 | 118.6 |
Lợi nhuận sau thuế | 61.5 | 76 | 92.8 | -4.6 | 45.3 | 107.4 | 122.5 | 94.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 13.4 | 10.6 | -0.5 | 5.3 | 12.8 | 12.8 | 10.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.