Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên PGB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 910.4 | 902 | 879.4 | 885.7 | 848.7 | 942.7 | 956.1 | 898.2 |
Tổng chi phí | 833.4 | 750.5 | 763.4 | 890.4 | 792 | 792.2 | 803 | 779.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 76.9 | 95.1 | 116.1 | -4.6 | 56.6 | 134.2 | 153.1 | 118.6 |
Lợi nhuận sau thuế | 61.5 | 76 | 92.8 | -4.6 | 45.3 | 107.4 | 122.5 | 94.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 13.4 | 10.6 | -0.5 | 5.3 | 12.8 | 12.8 | 10.6 |
EPS năm 2024 666 | P/E 4QGN
29.97 | |
EPS 4 quý gần nhất 537 | KLGD 10 phiên 5,425 | |
EPS pha loãng 537 | ROE 4QGN 4.53 | |
ROA 4QGN 0.38 | Giá trị sổ sách
12,147 | |
P/B
1.33 | Beta 1.01 | |
EV/EBIT
- | EV/EBITDA
- | |
Vốn hóa (tỷ) 6,762 (+0) | Slg niêm yết 420,000,000 | |
Slg lưu hành 420,000,000 | Giá cao nhất 52T 22.62 | |
Slg TDCN
252,000,000 | Giá thấp nhất 52T 15.11 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 126,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 27 | Room NN còn lại 12,584,790 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.