Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.25 -1.40 (-6.78%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PET | 940,500 | |
KL MUA chủ động | 582,400 | M |
KL BÁN chủ động | 185,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 129,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 43,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 187 54.68% | 160 46.78% | 25 7.31% | 2 0.58% | 50,100 5.33% | 41,000 4.36% | 8,800 0.94% | 300 0.03% |
1K-10K | 129 37.72% | 108 31.58% | 21 6.14% | 0 0% | 358,400 38.11% | 263,500 28.02% | 94,900 10.09% | 0 0% |
10K-50K | 25 7.31% | 18 5.26% | 6 1.75% | 1 0.29% | 402,800 42.83% | 276,400 29.39% | 82,700 8.79% | 43,700 4.65% |
50K-200K | 1 0.29% | 0 0% | 0 0% | 1 0.29% | 129,200 13.74% | 0 0% | 0 0% | 129,200 13.74% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 19.25 | -1.40 | 43,700 |
14:29:38 | M | 19.25 | -1.40 | 500 |
14:29:24 | M | 19.25 | -1.40 | 200 |
14:29:05 | M | 19.25 | -1.40 | 1,000 |
14:29:34 | M | 19.25 | -1.40 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 19.25 | -1.4 -6.78% | 18.12 | 940,500 |
03/04/2025 | 20.65 | -1.55 -6.98% | 15.62 | 752,100 |
02/04/2025 | 22.2 | -0.15 -0.67% | 8.03 | 359,300 |
01/04/2025 | 22.35 | 0.65 +3.00% | 8.39 | 375,900 |
31/03/2025 | 21.7 | -0.05 -0.23% | 8.94 | 412,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
04/04/25 | 940,500 | 1,063,300 | 4,543 | 1,815 |
03/04/25 | 752,100 | 1,327,200 | 2,101 | 2,444 |
02/04/25 | 385,600 | 404,300 | 1,268 | 1,889 |
01/04/25 | 403,600 | 391,400 | 853 | 976 |
31/03/25 | 425,200 | 424,700 | 1,052 | 1,411 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)