Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp PCM | 600 | |
| KL MUA chủ động | 100 | M |
| KL BÁN chủ động | 500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 600 100% | 100 16.67% | 500 83.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
10:42:19 | M | 18.1 | 0.00 | 100 |
10:27:46 | B | 18.1 | 0.00 | 400 |
09:46:04 | B | 18.1 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2025 | 18.1 | 0 0.00% | 0.01 | 600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 18 | -0.1 -0.55% | 0 | 200 | 0 | 0 |
10/12/2025 | 18.1 | 2.3 +14.56% | 0.07 | 3,600 | 0 | 0 |
09/12/2025 | 15.8 | 2 +14.49% | 0.02 | 1,400 | 0 | 0 |
08/12/2025 | 13.8 | 1.8 +15.00% | 0.05 | 3,700 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)