Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 74.88 | 68.23 | 91.12 | 2.59 | -9.95 | -384.48 | 2.07 | -9.99 | -482.53 |
2021 | Cả năm | 60 | 51.18 | 85.31 | 1.76 | -1.36 | -77.11 | 1.41 | -1.37 | -97.11 |
2020 | 2 | 111 | 0 | 0 | 1.31 | 0 | 0 | 1.05 | 0 | 0 |
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2019 | 4 | 121.5 | 42.06 | 34.62 | 3.36 | 0.04 | 1.04 | 2.69 | 0.02 | 0.83 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 100.92 | 83.06 | 1.33 | 39.46 | 1.06 | 39.25 |