Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
85.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PAT | 11,800 | |
KL MUA chủ động | 5,500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 89.66% | 11 37.93% | 13 44.83% | 2 6.9% | 7,500 63.56% | 2,100 17.8% | 4,800 40.68% | 600 5.08% |
1K-10K | 3 10.34% | 2 6.9% | 1 3.45% | 0 0% | 4,300 36.44% | 3,300 27.97% | 1,000 8.47% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:14 | M | 85.2 | 0.00 | 1,000 |
14:05:06 | - | 85.2 | 0.00 | 100 |
13:29:08 | M | 85.2 | 0.00 | 100 |
13:15:31 | M | 85.2 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 85.2 | 0 0.00% | 1.01 | 11,800 |
19/12/2024 | 85 | -0.1 -0.12% | 0.37 | 4,400 |
18/12/2024 | 85 | -0.3 -0.35% | 0.18 | 2,100 |
17/12/2024 | 85.5 | 0 0.00% | 0.46 | 5,400 |
16/12/2024 | 85.6 | 1.6 +1.90% | 1.95 | 22,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 28,300 | 36,800 | 341 | 449 |
19/12/24 | 22,100 | 31,900 | 375 | 532 |
18/12/24 | 17,300 | 27,000 | 275 | 563 |
17/12/24 | 20,100 | 23,900 | 359 | 443 |
16/12/24 | 38,500 | 41,800 | 542 | 486 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)