Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


93.80 +0.20 (+0.21%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PAT | 18,900 | |
KL MUA chủ động | 3,300 | M |
KL BÁN chủ động | 15,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 25 83.33% | 11 36.67% | 14 46.67% | 0 0% | 6,100 45.52% | 2,000 14.93% | 4,100 30.6% | 0 0% |
1K-10K | 5 16.67% | 1 3.33% | 4 13.33% | 0 0% | 7,300 54.48% | 1,300 9.7% | 6,000 44.78% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:48:46 | B | 93.8 | +0.20 | 200 |
14:30:58 | B | 93.7 | +0.10 | 200 |
14:28:38 | B | 93.7 | +0.10 | 500 |
14:24:19 | M | 94 | +0.40 | 100 |
14:23:52 | M | 94 | +0.40 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 93.8 | 0.2 +0.21% | 1.76 | 18,900 |
10/07/2025 | 93.9 | 0.3 +0.32% | 1.13 | 12,100 |
09/07/2025 | 94 | -0.4 -0.42% | 2.1 | 22,400 |
08/07/2025 | 94.3 | 0 0.00% | 3.6 | 38,100 |
07/07/2025 | 94.3 | -0.1 -0.11% | 2.59 | 27,500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)