Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.00 -0.15 (-1.48%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ORS | 10,389,600 | |
KL MUA chủ động | 3,388,800 | M |
KL BÁN chủ động | 6,619,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 28,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 351,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 815 44.25% | 516 28.01% | 298 16.18% | 1 0.05% | 249,000 2.4% | 153,600 1.48% | 95,100 0.92% | 300 0% |
1K-10K | 768 41.69% | 383 20.79% | 379 20.58% | 6 0.33% | 2,189,100 21.1% | 965,100 9.3% | 1,212,000 11.68% | 12,000 0.12% |
10K-50K | 230 12.49% | 92 4.99% | 137 7.44% | 1 0.05% | 4,193,300 40.42% | 1,658,700 15.99% | 2,505,700 24.16% | 28,900 0.28% |
50K-200K | 25 1.36% | 6 0.33% | 19 1.03% | 0 0% | 1,905,400 18.37% | 463,800 4.47% | 1,441,600 13.9% | 0 0% |
>=200K | 4 0.22% | 0 0% | 3 0.16% | 1 0.05% | 1,836,400 17.7% | 0 0% | 1,485,000 14.32% | 351,400 3.39% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 10 | -0.15 | 351,400 |
14:29:55 | M | 10.05 | -0.10 | 100 |
14:29:52 | M | 10.05 | -0.10 | 1,000 |
14:29:51 | M | 10.05 | -0.10 | 3,500 |
14:29:48 | M | 10.05 | -0.10 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 10 | -0.15 -1.48% | 104.47 | 10,389,600 |
26/03/2025 | 10.15 | -0.65 -6.02% | 104.44 | 10,073,200 |
25/03/2025 | 10.8 | 0.15 +1.41% | 351.63 | 33,901,000 |
24/03/2025 | 10.65 | -0.8 -6.99% | 49.33 | 4,663,000 |
21/03/2025 | 11.45 | -0.85 -6.91% | 218.38 | 19,040,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 11,670,900 | 10,962,600 | 4,436 | 5,791 |
26/03/25 | 12,203,500 | 10,358,500 | 4,335 | 5,516 |
25/03/25 | 34,664,200 | 34,386,200 | 10,729 | 11,304 |
24/03/25 | 4,663,000 | 17,146,300 | 133,229 | 7,162 |
21/03/25 | 22,298,500 | 54,114,400 | 2,469 | 7,187 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)