Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.50 -0.10 (-0.68%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ORS | 3,625,800 | |
KL MUA chủ động | 1,165,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,873,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 99,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 487,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 312 41.05% | 204 26.84% | 107 14.08% | 1 0.13% | 98,900 2.74% | 67,600 1.88% | 30,700 0.85% | 600 0.02% |
1K-10K | 354 46.58% | 162 21.32% | 191 25.13% | 1 0.13% | 1,051,700 29.17% | 450,500 12.5% | 600,200 16.65% | 1,000 0.03% |
10K-50K | 88 11.58% | 30 3.95% | 57 7.5% | 1 0.13% | 1,656,500 45.95% | 496,500 13.77% | 1,150,000 31.9% | 10,000 0.28% |
50K-200K | 5 0.66% | 3 0.39% | 1 0.13% | 1 0.13% | 310,700 8.62% | 160,500 4.45% | 50,600 1.4% | 99,600 2.76% |
>=200K | 1 0.13% | 0 0% | 0 0% | 1 0.13% | 487,400 13.52% | 0 0% | 0 0% | 487,400 13.52% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:11 | M | 14.6 | 0.00 | 100 |
14:25:10 | M | 14.6 | 0.00 | 900 |
14:25:08 | M | 14.6 | 0.00 | 1,000 |
14:25:00 | M | 14.6 | 0.00 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.5 | -0.1 -0.68% | 52.71 | 3,625,800 |
19/12/2024 | 14.6 | -0.4 -2.67% | 140.4 | 9,606,800 |
18/12/2024 | 15 | 0.25 +1.69% | 53.1 | 3,582,600 |
17/12/2024 | 14.75 | -0.05 -0.34% | 57.78 | 3,889,600 |
16/12/2024 | 14.8 | 0.05 +0.34% | 49.78 | 3,364,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,826,900 | 8,985,500 | 3,049 | 5,519 |
19/12/24 | 16,339,900 | 21,789,300 | 2,786 | 7,186 |
18/12/24 | 8,155,500 | 9,643,300 | 3,610 | 4,779 |
17/12/24 | 9,161,100 | 16,131,100 | 3,817 | 7,081 |
16/12/24 | 8,573,600 | 9,158,300 | 4,073 | 4,525 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)