Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


9.42 -0.08 (-0.84%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ORS | 4,435,700 | |
KL MUA chủ động | 1,839,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,595,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 425 39.65% | 214 19.96% | 211 19.68% | 0 0% | 141,000 3.6% | 66,800 1.71% | 74,200 1.9% | 0 0% |
1K-10K | 536 50% | 240 22.39% | 295 27.52% | 1 0.09% | 1,654,700 42.29% | 683,300 17.47% | 966,200 24.7% | 5,200 0.13% |
10K-50K | 106 9.89% | 39 3.64% | 65 6.06% | 2 0.19% | 1,811,000 46.29% | 685,500 17.52% | 1,072,500 27.41% | 53,000 1.35% |
50K-200K | 5 0.47% | 2 0.19% | 3 0.28% | 0 0% | 305,600 7.81% | 120,000 3.07% | 185,600 4.74% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 9.42 | -0.08 | 3,200 |
14:45:00 | - | 9.42 | -0.08 | 33,600 |
14:29:33 | M | 9.48 | -0.02 | 100 |
14:29:27 | M | 9.48 | -0.02 | 300 |
14:29:22 | B | 9.48 | -0.02 | 1,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 9.42 | -0.08 -0.84% | 42.17 | 4,435,700 |
17/06/2025 | 9.5 | 0.15 +1.60% | 52.53 | 5,558,700 |
16/06/2025 | 9.35 | 0.3 +3.31% | 62.54 | 6,717,900 |
13/06/2025 | 9.05 | -0.21 -2.27% | 90.16 | 9,941,200 |
12/06/2025 | 9.26 | 0.04 +0.43% | 51.38 | 5,524,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)