Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.60 -0.05 (-0.21%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp OPC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:01 | B | 23.6 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 23.6 | -0.05 -0.21% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 23.65 | 0.1 +0.42% | 0.03 | 1,300 |
19/12/2024 | 23.55 | 0 0.00% | 0.07 | 2,800 |
18/12/2024 | 23.55 | -0.15 -0.63% | 0.01 | 500 |
17/12/2024 | 23.7 | 0.55 +2.38% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 600 | 17,300 | 38 | 2,163 |
20/12/24 | 8,700 | 14,200 | 242 | 789 |
19/12/24 | 18,200 | 33,400 | 423 | 1,518 |
18/12/24 | 9,500 | 16,200 | 380 | 953 |
17/12/24 | 8,000 | 9,800 | 333 | 653 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)