Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NED | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.32 | 45,600 |
19/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.24 | 33,700 |
18/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.33 | 47,000 |
17/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.23 | 33,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 116,400 | 161,800 | 2,645 | 3,596 |
19/12/24 | 69,400 | 136,700 | 1,138 | 2,972 |
18/12/24 | 70,200 | 192,200 | 1,376 | 3,100 |
17/12/24 | 92,700 | 159,200 | 2,207 | 2,698 |
16/12/24 | 97,900 | 186,400 | 2,277 | 2,959 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)