Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ND2 | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:33:38 | B | 37.3 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 37.3 | 0 0.00% | 0.04 | 1,000 |
19/12/2024 | 37.3 | 0 0.00% | 0.07 | 2,000 |
18/12/2024 | 37.9 | 0.4 +1.07% | 0.06 | 1,500 |
17/12/2024 | 37.5 | 0.5 +1.35% | 0 | 100 |
16/12/2024 | 37 | -0.3 -0.80% | 0.11 | 3,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,800 | 2,100 | 950 | 700 |
19/12/24 | 15,900 | 19,400 | 1,988 | 4,850 |
18/12/24 | 3,700 | 4,500 | 529 | 750 |
17/12/24 | 5,000 | 4,000 | 833 | 1,333 |
16/12/24 | 5,900 | 5,000 | 983 | 1,667 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)