Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
114.70 +1.40 (+1.24%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NCT | 9,700 | |
KL MUA chủ động | 4,900 | M |
KL BÁN chủ động | 4,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 24 92.31% | 16 61.54% | 7 26.92% | 1 3.85% | 6,700 69.07% | 3,900 40.21% | 2,700 27.84% | 100 1.03% |
1K-10K | 2 7.69% | 1 3.85% | 1 3.85% | 0 0% | 3,000 30.93% | 1,000 10.31% | 2,000 20.62% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:00 | B | 114.8 | +1.50 | 200 |
14:19:54 | B | 114.8 | +1.50 | 700 |
14:22:28 | B | 114.8 | +1.50 | 500 |
14:21:30 | B | 114.8 | +1.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 114.7 | 1.4 +1.24% | 1.11 | 9,700 |
19/12/2024 | 113.3 | -0.2 -0.18% | 0.12 | 1,100 |
18/12/2024 | 113.5 | 0 0.00% | 0.07 | 600 |
17/12/2024 | 113.5 | 1 +0.89% | 0.49 | 4,300 |
16/12/2024 | 112.5 | -0.8 -0.71% | 0.46 | 4,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 20,600 | 42,300 | 317 | 415 |
19/12/24 | 6,100 | 6,400 | 153 | 188 |
18/12/24 | 5,600 | 12,000 | 193 | 255 |
17/12/24 | 18,100 | 11,900 | 318 | 322 |
16/12/24 | 28,500 | 11,400 | 370 | 215 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)