Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
108.80 -0.70 (-0.64%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp NCT | 56,100 | |
| KL MUA chủ động | 35,800 | M |
| KL BÁN chủ động | 20,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 46 77.97% | 23 38.98% | 20 33.9% | 3 5.08% | 10,800 21.82% | 3,000 6.06% | 6,300 12.73% | 1,500 3.03% |
1K-10K | 12 20.34% | 8 13.56% | 4 6.78% | 0 0% | 20,100 40.61% | 13,200 26.67% | 6,900 13.94% | 0 0% |
10K-50K | 1 1.69% | 1 1.69% | 0 0% | 0 0% | 18,600 37.58% | 18,600 37.58% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 108.8 | -0.70 | 900 |
14:14:09 | M | 109 | -0.50 | 1,000 |
14:13:14 | M | 109 | -0.50 | 200 |
14:09:27 | M | 109 | -0.50 | 100 |
14:02:04 | M | 109 | -0.50 | 1,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 108.8 | -0.7 -0.64% | 6.12 | 56,100 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 109.5 | -0.4 -0.36% | 2.85 | 25,900 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 109.9 | -2 -1.79% | 3.27 | 29,400 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 111.9 | -0.1 -0.09% | 2.65 | 23,700 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 112 | 0.7 +0.63% | 5.47 | 48,800 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)