Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp NBC | 34,800 | |
| KL MUA chủ động | 9,800 | M |
| KL BÁN chủ động | 25,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 19 82.61% | 15 65.22% | 3 13.04% | 1 4.35% | 6,100 17.53% | 5,300 15.23% | 600 1.72% | 200 0.57% |
1K-10K | 3 13.04% | 3 13.04% | 0 0% | 0 0% | 4,300 12.36% | 4,300 12.36% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 4.35% | 0 0% | 1 4.35% | 0 0% | 24,400 70.11% | 0 0% | 24,400 70.11% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 8.6 | 0.00 | 200 |
14:15:06 | B | 8.5 | -0.10 | 400 |
13:24:21 | M | 8.5 | -0.10 | 900 |
13:22:16 | M | 8.5 | -0.10 | 500 |
13:21:02 | M | 8.5 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2025 | 8.6 | 0 0.00% | 0.3 | 34,800 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 8.6 | 0.1 +1.18% | 0.43 | 49,700 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 8.5 | 0 0.00% | 0.08 | 10,600 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 8.5 | 0 0.00% | 0.2 | 23,900 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 8.5 | 0 0.00% | 0.62 | 73,300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)