Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NBC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 64 54.7% | 38 32.48% | 25 21.37% | 1 0.85% | 24,100 11.75% | 13,100 6.39% | 10,600 5.17% | 400 0.2% |
1K-10K | 49 41.88% | 30 25.64% | 18 15.38% | 1 0.85% | 131,600 64.16% | 65,000 31.69% | 57,300 27.94% | 9,300 4.53% |
10K-50K | 4 3.42% | 1 0.85% | 3 2.56% | 0 0% | 49,400 24.09% | 10,000 4.88% | 39,400 19.21% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 11.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 11.1 | 0.3 +2.78% | 2.27 | 205,100 |
13/03/2025 | 10.8 | -0.1 -0.92% | 1.21 | 111,100 |
12/03/2025 | 10.9 | 0.1 +0.93% | 1.42 | 132,100 |
11/03/2025 | 10.8 | -0.2 -1.82% | 1.59 | 147,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 296,100 | 334,500 | 1,287 | 1,624 |
13/03/25 | 185,000 | 192,100 | 1,370 | 1,549 |
12/03/25 | 199,900 | 224,300 | 1,514 | 1,809 |
11/03/25 | 263,100 | 262,600 | 1,521 | 2,068 |
10/03/25 | 207,500 | 179,200 | 1,110 | 1,457 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)