Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NBC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 9.1 | -0.1 -1.09% | 0.65 | 70,900 |
19/12/2024 | 9.2 | 0 0.00% | 0.35 | 37,700 |
18/12/2024 | 9.2 | -0.1 -1.08% | 0.52 | 55,800 |
17/12/2024 | 9.3 | 0 0.00% | 0.29 | 30,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 124,500 | 139,100 | 1,518 | 2,358 |
19/12/24 | 79,900 | 94,800 | 1,175 | 1,823 |
18/12/24 | 89,200 | 127,300 | 1,394 | 2,357 |
17/12/24 | 55,400 | 107,000 | 769 | 1,574 |
16/12/24 | 44,100 | 91,400 | 802 | 1,172 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)