menu
24hmoney
Tín hiệu
NBC (HNX)

Công ty Cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin

(Vinacomin - Nui Beo Coal Joint Stock Company)
11.80 -0.20 (-1.67%)

Cập nhật lúc 15:04:03 19/04

KL: 254,300 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

513.4

-55.9%

902.1

40.4%

970.4

0.7%

835.7

-0.6%

1,164.9

34.7%

642.5

-11.3%

963.7

12.8%

840.5

269.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

513.4

-55.9%

902.1

40.4%

970.4

0.7%

835.7

-0.6%

1,164.9

34.7%

642.5

-11.3%

963.7

12.8%

840.5

269.6%

Giá vốn hàng bán

387.2

61.4%

784.6

-37.3%

851

0.4%

741.5

2.3%

1,001.7

-32.4%

571.6

11.1%

854.1

-12.3%

758.8

-358.9%

Lợi nhuận gộp

126.2

-22.6%

117.5

65.6%

119.4

9%

94.2

15.2%

163.1

51%

70.9

-13.4%

109.5

16.5%

81.7

31.7%

Thu nhập tài chính

1.3

54.8%

1.3

16,176%

0

-98.2%

0

-94.7%

0.8

-83.5%

0

-25.2%

1

-68%

0.6

8,799%

Chi phí tài chính

26.3

41.1%

26.1

19.3%

38.4

13.4%

44.2

-16.8%

44.6

-0.4%

32.4

15.7%

44.4

10.6%

37.9

8%

Chi phí tiền lãi

20.2

54.6%

26.1

19.3%

37.2

16.2%

38.2

-0.9%

44.6

10.2%

32.4

15.7%

44.4

-1.6%

37.9

19.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

1.4

92%

2.9

52.2%

9.7

7.6%

7.8

11.7%

17.6

-88.9%

6

-5.3%

10.5

-365.2%

8.8

-201%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

55.7

10.8%

49.9

-70.6%

42.6

-0.2%

27.5

2.8%

62.4

-71%

29.2

-10.2%

42.5

-35.9%

28.3

-75.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

44.1

12%

39.9

1,094%

28.6

117.7%

14.7

99.4%

39.4

72.4%

3.3

-70.5%

13.2

-6.2%

7.4

313.5%

Thu nhập khác

1.7

9.7%

0.7

-58.5%

0.4

-50.2%

1

48.8%

1.5

-19.3%

1.7

117.8%

0.8

-19.1%

0.6

254.7%

Chi phí khác

-1

78.3%

-0

69.3%

-0

99.5%

-0.2

-729.5%

-4.5

-84.1%

-0

94.5%

-1.4

-6,796%

-0

-414.6%

Thu nhập khác, ròng

0.7

123.5%

0.7

-58.3%

0.4

162.9%

0.8

24.5%

-3

-437.8%

1.7

1,094%

-0.6

-164.3%

0.6

250.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

44.8

23%

40.6

707.1%

29

131.3%

15.5

93.6%

36.4

63.4%

5

-56.1%

12.5

-16.1%

8

307.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

18.7

50.4%

8.1

-929.4%

5.8

-34.2%

3.1

N/A

37.7

-664.2%

0.8

N/A

4.3

N/A

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

9.2

-68.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

29.5

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

9.5

-14.8%

8.1

-929.4%

5.8

-34.2%

3.1

N/A

8.3

-67.3%

0.8

N/A

4.3

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

35.3

25.4%

32.5

665.8%

23.2

182.3%

12.4

54.9%

28.2

62.3%

4.2

-63%

8.2

-45%

8

307.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

35.3

25.4%

32.5

665.8%

23.2

182.3%

12.4

54.9%

28.2

62.3%

4.2

-63%

8.2

-45%

8

307.9%

EPS Quý

955

25.5%

877

662.6%

628

182.9%

334

54.6%

761

62.3%

115

-62.9%

222

-45%

216

307.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại