Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 108.8 | 117.08 | 107.61 | 11.25 | 12.54 | 111.43 | 9 | 9.87 | 109.67 |
2022 | Cả năm | 107.5 | 106.68 | 99.24 | 10 | 11.03 | 110.31 | 8 | 8.55 | 106.85 |
2021 | Cả năm | 108 | 107.33 | 99.38 | 12.95 | 13.46 | 103.9 | 10.36 | 11.35 | 109.53 |
2020 | Cả năm | 117 | 105.48 | 90.15 | 19 | 11.35 | 59.73 | 15.2 | 8.2 | 53.97 |
2019 | 2 | 118 | 0 | 0 | 20.5 | 0 | 0 | 16.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |