Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.80 0.00 (0.00%)
# | Q1/17 | % Q1/16 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 32.2 | -13.2% | 37.1 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 32.2 | -13.2% | 37.1 |
Giá vốn hàng bán | 25.1 | 15.9% | 29.8 |
Lợi nhuận gộp | 7.1 | -2.5% | 7.3 |
Thu nhập tài chính | 0.6 | -16.6% | 0.7 |
Chi phí tài chính | 0 | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | 0 | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.6 | -13.8% | 2.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 5 | -11% | 5.6 |
Thu nhập khác | 0 | -43% | 0.1 |
Chi phí khác | -0 | 50.7% | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | -3% | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 5 | -11% | 5.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1 | 11.1% | 1.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1 | 11.1% | 1.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4 | -10.9% | 4.5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 4 | -10.9% | 4.5 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |