Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.00 -0.50 (-1.75%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MKP | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:18:09 | M | 28 | -0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 28 | -0.5 -1.75% | 0 | 100 |
09/01/2025 | 28.5 | 0 0.00% | 0.04 | 1,300 |
08/01/2025 | 28.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/01/2025 | 28.5 | 0 0.00% | 0.02 | 700 |
06/01/2025 | 28.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
09/01/25 | 15,000 | 8,200 | 938 | 1,367 |
08/01/25 | 11,000 | 5,800 | 917 | 725 |
07/01/25 | 11,100 | 9,100 | 653 | 910 |
06/01/25 | 12,200 | 6,300 | 763 | 900 |
03/01/25 | 11,400 | 15,800 | 814 | 1,436 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)