Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.00 -3.50 (-11.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MGG | 200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:07 | - | 26 | -3.50 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 26 | -3.5 -11.86% | 0.01 | 200 |
20/12/2024 | 29.5 | 0.6 +2.08% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 28.9 | 2.1 +7.84% | 0.03 | 1,000 |
18/12/2024 | 26.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 26.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,300 | 6,700 | 130 | 335 |
20/12/24 | 2,100 | 10,800 | 263 | 432 |
19/12/24 | 3,000 | 9,300 | 375 | 300 |
18/12/24 | 1,500 | 7,600 | 214 | 507 |
17/12/24 | 1,200 | 7,500 | 120 | 375 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)