Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.00 -3.50 (-11.86%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 2,929 | 1,765 | 60.26 | 25 | 26.82 | 107.29 | 20 | 23.17 | 115.83 |
2022 | Cả năm | 2,589 | 1,989 | 76.81 | 33 | 43.07 | 130.51 | 26.4 | 36.07 | 136.64 |
2021 | Cả năm | 2,308 | 1,915 | 82.99 | 35 | 32.54 | 92.96 | 28 | 27.93 | 99.75 |
2020 | Cả năm | 3,350 | 1,630 | 48.66 | 52 | 20.97 | 40.32 | 41.6 | 16.78 | 40.34 |
2019 | 2 | 3,268 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 48 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |