Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 30.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 30.9 | 0 0.00% | 0.18 | 6,000 |
19/12/2024 | 30.9 | 0.7 +2.32% | 0.16 | 5,100 |
18/12/2024 | 30.2 | 0.3 +1.00% | 0.23 | 7,500 |
17/12/2024 | 29.9 | 0 0.00% | 0.03 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 14,500 | 18,600 | 906 | 1,033 |
19/12/24 | 15,900 | 7,300 | 691 | 365 |
18/12/24 | 19,900 | 12,700 | 1,047 | 747 |
17/12/24 | 9,200 | 20,700 | 541 | 1,882 |
16/12/24 | 14,500 | 19,500 | 763 | 975 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)