Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCF | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 500 33.33% | 500 33.33% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,000 66.67% | 1,000 66.67% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:04 | - | 8.7 | 0.00 | 500 |
09:45:04 | M | 8.7 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0.01 | 1,500 |
09/01/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
08/01/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0.01 | 1,100 |
07/01/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0.03 | 3,500 |
06/01/2025 | 8.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 11,000 | 10,000 | 611 | 1,111 |
09/01/25 | 9,000 | 8,400 | 692 | 1,200 |
08/01/25 | 10,200 | 9,100 | 486 | 1,138 |
07/01/25 | 18,800 | 9,900 | 895 | 707 |
06/01/25 | 11,300 | 2,100 | 869 | 525 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)