Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 111.12 | 31.04 | 27.93 | 6.91 | -60.17 | -870.86 | 5.53 | -62.74 | -1,135.1 |
2022 | Cả năm | 240.95 | 128.74 | 53.43 | 6.36 | -12.39 | -194.85 | 5.09 | -12.74 | -250.43 |