Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp L43 | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:04:45 | M | 3.1 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.1 | 0 0.00% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 3.1 | -0.1 -3.13% | 0 | 1,300 |
19/12/2024 | 3.2 | 0.1 +3.23% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 3.2 | 0.1 +3.23% | 0 | 800 |
17/12/2024 | 3.2 | 0.1 +3.23% | 0.01 | 3,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,800 | 19,000 | 200 | 1,267 |
19/12/24 | 5,900 | 15,100 | 1,180 | 1,678 |
18/12/24 | 6,300 | 14,900 | 525 | 1,490 |
17/12/24 | 9,100 | 14,700 | 607 | 1,633 |
16/12/24 | 7,900 | 22,800 | 527 | 1,754 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)