Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
39.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp L18 | 74,600 | |
KL MUA chủ động | 46,900 | M |
KL BÁN chủ động | 20,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 41 65.08% | 18 28.57% | 23 36.51% | 0 0% | 13,600 18.23% | 6,500 8.71% | 7,100 9.52% | 0 0% |
1K-10K | 21 33.33% | 9 14.29% | 10 15.87% | 2 3.17% | 41,000 54.96% | 18,700 25.07% | 14,500 19.44% | 7,800 10.46% |
10K-50K | 1 1.59% | 1 1.59% | 0 0% | 0 0% | 20,000 26.81% | 20,000 26.81% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:28 | B | 39.4 | 0.00 | 1,000 |
14:20:00 | B | 39.5 | +0.10 | 400 |
14:20:39 | B | 39.4 | 0.00 | 5,000 |
14:45:01 | - | 39.4 | 0.00 | 6,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 39.4 | 0 0.00% | 2.97 | 74,600 |
19/12/2024 | 39.4 | -0.5 -1.25% | 2.24 | 56,900 |
18/12/2024 | 39.9 | 0.8 +2.05% | 4.71 | 118,100 |
17/12/2024 | 39.1 | -0.1 -0.26% | 2.57 | 65,600 |
16/12/2024 | 39.2 | 0.2 +0.51% | 1.01 | 25,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 119,500 | 195,100 | 1,374 | 1,154 |
19/12/24 | 110,300 | 145,100 | 959 | 1,180 |
18/12/24 | 167,700 | 220,300 | 887 | 790 |
17/12/24 | 87,600 | 113,800 | 1,200 | 1,279 |
16/12/24 | 55,000 | 68,700 | 821 | 892 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)