Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
L18 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
48.70 +1.10 (+2.31%)
(Construction and Investment JSC No18)
KL: 88,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:31 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 48.7 | +1.10 | 2,000 | - |
14:28:58 | 48.6 | +1.00 | 2,000 | M |
14:28:35 | 48.5 | +0.90 | 200 | B |
14:23:49 | 48.5 | +0.90 | 500 | M |
14:01:21 | 48.5 | +0.90 | 3,100 | M |
13:46:34 | 48.5 | +0.90 | 300 | M |
13:46:07 | 48.5 | +0.90 | 500 | B |
13:45:31 | 48.5 | +0.90 | 1,000 | B |
13:35:26 | 48.5 | +0.90 | 500 | B |
13:34:57 | 48.5 | +0.90 | 400 | B |
13:34:42 | 48.5 | +0.90 | 2,600 | M |
13:28:00 | 49 | +1.40 | 6,900 | M |
13:15:38 | 48.5 | +0.90 | 200 | B |
13:14:32 | 48.5 | +0.90 | 200 | B |
13:13:14 | 48.5 | +0.90 | 200 | B |
13:12:16 | 48.5 | +0.90 | 7,300 | B |
13:03:41 | 48.5 | +0.90 | 2,600 | M |
13:00:06 | 48.1 | +0.50 | 100 | B |
13:00:03 | 48.2 | +0.60 | 100 | M |
11:24:15 | 48.1 | +0.50 | 200 | B |
EPS năm 2023 1,124 | P/E 4QGN 47.61 | |
EPS 4 quý gần nhất 849 | KLGD 10 phiên 65,211 | |
EPS pha loãng 849 | ROE 4QGN 8.75 | |
ROA 4QGN 0.95 | Giá trị sổ sách 11,976 | |
P/B 3.37 | Beta 1.23 | |
EV/EBIT 33.66 | EV/EBITDA 24.87 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,856 (+42) | Slg niêm yết 38,116,528 | |
Slg lưu hành 38,116,528 | Giá cao nhất 52T 48.5 | |
Slg TDCN 13,340,784 | Giá thấp nhất 52T 24.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán TTP
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,892.9 | 3,083.5 | 106.59% |
Lợi nhuận trước thuế | 68.5 | 74.2 | 108.27% |
Lợi nhuận sau thuế | 54.8 | 58.2 | 106.18% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,089.3 | 725.5 | 966 | 302.6 | 819.4 | 476.3 | 561.9 | 354.6 |
Giá vốn hàng bán | 983.8 | 676.6 | 917.6 | 274.4 | 788.4 | 445.8 | 530.9 | 332.1 |
Lợi nhuận gộp | 105.6 | 49 | 48.5 | 28.2 | 31 | 30.5 | 31 | 22.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.7 | 6.7 | 5 | 9.3 | 3.8 | 6.4 | 5.5 | 6.3 |
Lợi nhuận tài chính | -18.7 | -15.3 | -13.1 | -12.8 | -10.2 | -9.6 | -7.3 | -6.9 |
Chi phí bán hàng | 3 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 16.3 | 2.7 | 2.6 | 2.1 | 20.1 | 7.6 | 10 | 4.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 37 | 17.1 | 17.9 | 2.2 | 23.1 | 11.7 | 15.1 | 6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 29.6 | 13.5 | 13.6 | 1.5 | 18.1 | 9.3 | 11.9 | 4.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.7 | 1.9 | 1.4 | 0.5 | 2.2 | 2 | 2.1 | 1.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 48.7 | 1.1 +2.31% | 4.29 | 88,800 |
27/03/2024 | 47.6 | 0.1 +0.21% | 2.84 | 59,900 |
26/03/2024 | 47.5 | 0.3 +0.64% | 0.95 | 20,100 |
25/03/2024 | 47.2 | -0.9 -1.87% | 2.06 | 43,300 |
22/03/2024 | 48.1 | 0.4 +0.84% | 2.15 | 45,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 132,100 | 172,200 | 1,083 | 1,013 |
27/03/24 | 87,500 | 130,200 | 875 | 1,669 |
26/03/24 | 55,100 | 80,100 | 641 | 1,161 |
25/03/24 | 56,000 | 115,800 | 636 | 1,316 |
22/03/24 | 59,700 | 147,900 | 702 | 1,088 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 48.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 47.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 47.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 47.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 48.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.