Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.40 -0.10 (-0.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KSF | 20,600 | |
KL MUA chủ động | 6,700 | M |
KL BÁN chủ động | 12,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 23 82.14% | 9 32.14% | 14 50% | 0 0% | 14,100 68.45% | 5,600 27.18% | 8,500 41.26% | 0 0% |
1K-10K | 5 17.86% | 1 3.57% | 4 14.29% | 0 0% | 6,500 31.55% | 1,400 6.8% | 5,100 24.76% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:01 | B | 40.4 | -0.10 | 600 |
14:14:33 | B | 40.4 | -0.10 | 400 |
14:14:20 | M | 40.4 | -0.10 | 600 |
14:14:07 | B | 40.3 | -0.20 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 40.4 | -0.1 -0.25% | 0.83 | 20,600 |
20/12/2024 | 40.5 | 0.1 +0.25% | 0.72 | 17,900 |
19/12/2024 | 40.4 | -0.1 -0.25% | 0.85 | 21,000 |
18/12/2024 | 40.5 | 0 0.00% | 0.73 | 17,900 |
17/12/2024 | 40.5 | -0.1 -0.25% | 0.86 | 21,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 33,400 | 35,400 | 903 | 1,180 |
20/12/24 | 28,800 | 34,800 | 720 | 1,243 |
19/12/24 | 34,900 | 39,100 | 1,026 | 1,185 |
18/12/24 | 30,400 | 36,800 | 760 | 1,363 |
17/12/24 | 32,500 | 39,800 | 691 | 1,592 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)