Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
40.60 +0.20 (+0.50%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:28:54 | 40.6 | +0.20 | 1,500 | - |
14:26:54 | 40.5 | +0.10 | 800 | - |
14:04:15 | 40.5 | +0.10 | 900 | M |
14:03:59 | 40.5 | +0.10 | 600 | M |
14:04:27 | 40.5 | +0.10 | 1,200 | M |
13:30:05 | 40.5 | +0.10 | 1,300 | M |
13:26:11 | 40.5 | +0.10 | 400 | B |
13:29:52 | 40.5 | +0.10 | 600 | B |
13:13:16 | 40.4 | 0.00 | 1,200 | B |
13:13:05 | 40.4 | 0.00 | 600 | B |
11:28:19 | 40.5 | +0.10 | 1,100 | B |
11:01:15 | 40.5 | +0.10 | 800 | M |
11:01:06 | 40.5 | +0.10 | 400 | M |
10:36:56 | 40.4 | 0.00 | 1,200 | B |
10:36:40 | 40.4 | 0.00 | 800 | B |
10:36:29 | 40.4 | 0.00 | 600 | B |
11:28:06 | 40.5 | +0.10 | 500 | B |
10:15:45 | 40.5 | +0.10 | 1,000 | M |
10:15:36 | 40.5 | +0.10 | 400 | M |
09:55:11 | 40.5 | +0.10 | 600 | M |
EPS năm 2024 463 | P/E 4QGN 19.69 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,062 | KLGD 10 phiên 20,001 | |
EPS pha loãng 2,062 | ROE 4QGN 13.88 | |
ROA 4QGN 3.33 | Giá trị sổ sách 15,940 | |
P/B 2.55 | Beta 0.02 | |
EV/EBIT 174.27 | EV/EBITDA 173.26 | |
Vốn hóa (tỷ) 12,180 (+0) | Slg niêm yết 300,000,000 | |
Slg lưu hành 300,000,000 | Giá cao nhất 52T 41.7 | |
Slg TDCN 150,000,000 | Giá thấp nhất 52T 39.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 150,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 45 | Room NN còn lại 14,999,800 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 164.7 | 777.1 | 1,232.4 | 380.4 | 56.8 | 69.1 | 48.3 | 18.2 |
Giá vốn hàng bán | 87.8 | 407.6 | 658 | 195.3 | 20.3 | 25.8 | 16.6 | 23 |
Lợi nhuận gộp | 77 | 369.5 | 574.4 | 185.1 | 36.5 | 43.3 | 31.7 | -4.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 46.7 | 47.9 | 46.6 | 48.7 | 64.2 | 62.6 | 65.5 | -26.7 |
Lợi nhuận tài chính | 14.2 | 4.6 | 7.8 | 33.6 | 21.3 | 41.5 | 64.1 | 64 |
Chi phí bán hàng | 5.6 | 60.4 | 72.4 | 30.9 | 1.7 | 5.1 | 0.5 | 5.2 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | 1.6 | -0.9 | 0 | 1.6 | -4.9 | -0.2 | 1.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 39.5 | 254.2 | 475 | 135.2 | 26 | 38.9 | 56.1 | 32.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 29.5 | 199.5 | 381.2 | 106 | 20 | 31.5 | 43.3 | 25.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.9 | 27.6 | 30.9 | 27.9 | 35.1 | 42.3 | 89.6 | 137.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.