Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KOS | 367,000 | |
KL MUA chủ động | 37,500 | M |
KL BÁN chủ động | 329,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 5.13% | 3 1.54% | 6 3.08% | 1 0.51% | 5,800 1.59% | 1,900 0.52% | 3,700 1.01% | 200 0.05% |
1K-10K | 184 94.36% | 2 1.03% | 181 92.82% | 1 0.51% | 326,400 89.25% | 2,100 0.57% | 323,100 88.35% | 1,200 0.33% |
10K-50K | 1 0.51% | 1 0.51% | 0 0% | 0 0% | 33,500 9.16% | 33,500 9.16% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 38.4 | 0.00 | 200 |
14:14:35 | B | 38.2 | -0.20 | 7,700 |
14:14:33 | M | 38.2 | -0.20 | 1,000 |
14:07:26 | B | 38.2 | -0.20 | 1,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 38.4 | 0 0.00% | 14.06 | 367,000 |
20/12/2024 | 38.4 | -0.15 -0.39% | 11.07 | 287,900 |
19/12/2024 | 38.55 | -0.1 -0.26% | 11.65 | 302,100 |
18/12/2024 | 38.65 | 0 0.00% | 13.7 | 354,700 |
17/12/2024 | 38.65 | 0.05 +0.13% | 14.56 | 376,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 373,600 | 381,000 | 1,344 | 5,013 |
20/12/24 | 321,200 | 532,900 | 1,421 | 2,074 |
19/12/24 | 327,500 | 586,500 | 1,509 | 2,117 |
18/12/24 | 381,900 | 514,500 | 1,572 | 1,844 |
17/12/24 | 415,400 | 457,400 | 1,822 | 1,787 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)