Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.40 -0.20 (-1.59%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp KHP | 1,900 | |
| KL MUA chủ động | 1,100 | M |
| KL BÁN chủ động | 800 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 1 25% | 2 50% | 1 25% | 1,900 100% | 900 47.37% | 800 42.11% | 200 10.53% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 12.4 | -0.20 | 200 |
14:26:15 | B | 12.4 | -0.20 | 500 |
13:29:42 | M | 12.55 | -0.05 | 900 |
13:00:01 | B | 12.1 | -0.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 12.4 | -0.2 -1.59% | 0.02 | 1,900 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 12.6 | 0.1 +0.80% | 0.17 | 13,800 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 12.5 | 0.15 +1.21% | 0.05 | 4,100 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 12.35 | -0.2 -1.59% | 1.56 | 124,600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 12.55 | -0.1 -0.79% | 0.08 | 6,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)