Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.75 +0.85 (+6.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KHP | 1,596,500 | |
KL MUA chủ động | 1,073,300 | M |
KL BÁN chủ động | 394,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 128,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 156 36.45% | 97 22.66% | 58 13.55% | 1 0.23% | 56,000 3.58% | 37,100 2.37% | 18,800 1.2% | 100 0.01% |
1K-10K | 234 54.67% | 161 37.62% | 73 17.06% | 0 0% | 776,000 49.63% | 535,000 34.22% | 241,000 15.41% | 0 0% |
10K-50K | 35 8.18% | 26 6.07% | 9 2.1% | 0 0% | 463,000 29.61% | 343,400 21.96% | 119,600 7.65% | 0 0% |
50K-200K | 3 0.7% | 2 0.47% | 0 0% | 1 0.23% | 268,600 17.18% | 140,000 8.95% | 0 0% | 128,600 8.22% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:02 | M | 13.65 | +0.75 | 15,700 |
14:25:30 | B | 13.65 | +0.75 | 12,900 |
14:27:34 | M | 13.8 | +0.90 | 1,000 |
14:27:32 | M | 13.8 | +0.90 | 4,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.75 | 0.85 +6.59% | 21.54 | 1,596,500 |
19/12/2024 | 12.9 | 0.05 +0.39% | 2.5 | 194,800 |
18/12/2024 | 12.85 | -0.05 -0.39% | 4.3 | 335,400 |
17/12/2024 | 12.9 | -0.25 -1.90% | 3.66 | 282,100 |
16/12/2024 | 13.15 | -0.15 -1.13% | 4.9 | 372,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,113,200 | 1,999,700 | 3,046 | 3,034 |
19/12/24 | 637,000 | 450,400 | 2,558 | 2,286 |
18/12/24 | 721,100 | 708,800 | 1,944 | 2,387 |
17/12/24 | 498,500 | 707,300 | 1,619 | 2,342 |
16/12/24 | 602,300 | 774,900 | 2,198 | 2,777 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)