Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.20 +1.20 (+12.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KHD | 48,400 | |
KL MUA chủ động | 36,900 | M |
KL BÁN chủ động | 11,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 33.33% | 1 8.33% | 3 25% | 0 0% | 600 1.24% | 100 0.21% | 500 1.03% | 0 0% |
1K-10K | 6 50% | 1 8.33% | 5 41.67% | 0 0% | 17,000 35.12% | 6,000 12.4% | 11,000 22.73% | 0 0% |
10K-50K | 2 16.67% | 2 16.67% | 0 0% | 0 0% | 30,800 63.64% | 30,800 63.64% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:16 | M | 11.2 | +1.20 | 100 |
14:27:18 | B | 11 | +1.00 | 1,000 |
13:45:26 | B | 11 | +1.00 | 300 |
13:36:15 | B | 11 | +1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.2 | 1.2 +12.00% | 0.54 | 48,400 |
19/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 56,000 | 48,400 | 4,667 | 4,033 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)