Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.20 +1.20 (+12.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 20 | 15.06 | 75.3 | 1 | -3.69 | -368.65 | 0.8 | -3.39 | -424.12 |
2022 | Cả năm | 17.7 | 22.2 | 125.44 | -2.3 | -2.3 | 100.01 | -2.3 | -2.41 | 104.84 |
2021 | Cả năm | 66 | 64.47 | 97.67 | 2.75 | 0.38 | 13.93 | 2.2 | 0.04 | 1.91 |
2020 | Cả năm | 104.05 | 79.79 | 76.69 | 5 | 7.82 | 156.33 | 4 | 6.16 | 154 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9.38 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 115.46 | 0 | 6.42 | 68.48 | 4.59 | 61.19 |