Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 +0.50 (+5.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 108.32 | 112.09 | 103.49 | 20.61 | 9.24 | 44.84 | 16.48 | 6.15 | 37.28 |
2022 | Cả năm | 121.26 | 121.19 | 99.94 | 20.11 | 12.57 | 62.52 | 16.09 | 11.02 | 68.51 |
2021 | Cả năm | 82.46 | 123.69 | 149.99 | 4.19 | 18.57 | 443.56 | 3.35 | 18.57 | 554.45 |
2019 | 2 | 105.9 | 0 | 0 | 0.56 | 0 | 0 | 0.45 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 39.91 | 37.69 | -26.52 | -4,710.8 | -26.52 | -5,888.5 |