Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 +0.50 (+5.00%)
# | Q4/16 | % Q4/15 | Q3/16 | % Q3/15 | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 40.7 | N/A | 19.1 | N/A | 25.2 | N/A | 7.2 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 40.7 | N/A | 19.1 | N/A | 25.2 | N/A | 7.2 |
Giá vốn hàng bán | 31.4 | N/A | 15.6 | N/A | 18.5 | N/A | 5.6 |
Lợi nhuận gộp | 9.3 | N/A | 3.6 | N/A | 6.7 | N/A | 1.6 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 0.7 | N/A | 0.2 | N/A | 0.6 | N/A | 0.3 |
Chi phí tiền lãi | 0.6 | N/A | 0.2 | N/A | 0.6 | N/A | 0.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 1.5 | N/A | 0.8 | N/A | 1.1 | N/A | 0.6 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.9 | N/A | 3.4 | N/A | 5.3 | N/A | 3.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 4.3 | N/A | -0.8 | N/A | -0.3 | N/A | -2.9 |
Thu nhập khác | 14.6 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0.6 |
Chi phí khác | -0.3 | N/A | -1.7 | N/A | -2.3 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 14.4 | N/A | -1.7 | N/A | -2.2 | N/A | 0.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 18.6 | N/A | -2.4 | N/A | -2.5 | N/A | -2.3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 18.6 | N/A | -2.4 | N/A | -2.5 | N/A | -2.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 18.6 | N/A | -2.4 | N/A | -2.5 | N/A | -2.3 |
EPS Quý | 2,330 | N/A | N/A | N/A | -311 | N/A | -290 |