Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.80 -0.10 (-0.84%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IPA | 54,300 | |
KL MUA chủ động | 7,100 | M |
KL BÁN chủ động | 41,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 54.55% | 7 21.21% | 11 33.33% | 0 0% | 5,400 9.94% | 2,800 5.16% | 2,600 4.79% | 0 0% |
1K-10K | 14 42.42% | 2 6.06% | 8 24.24% | 4 12.12% | 34,600 63.72% | 3,800 7% | 23,000 42.36% | 7,800 14.36% |
10K-50K | 1 3.03% | 1 3.03% | 0 0% | 0 0% | 14,300 26.34% | 14,300 26.34% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:53 | B | 11.8 | -0.10 | 400 |
14:14:29 | B | 11.9 | 0.00 | 900 |
14:14:27 | M | 11.9 | 0.00 | 200 |
14:49:33 | - | 11.8 | -0.10 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.8 | -0.1 -0.84% | 0.64 | 54,300 |
19/12/2024 | 11.9 | 0 0.00% | 0.7 | 59,300 |
18/12/2024 | 11.9 | 0 0.00% | 0.43 | 36,100 |
17/12/2024 | 11.9 | -0.1 -0.83% | 0.5 | 41,600 |
16/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0.82 | 68,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 149,600 | 180,600 | 1,575 | 2,656 |
19/12/24 | 189,300 | 172,800 | 1,820 | 2,244 |
18/12/24 | 181,900 | 188,900 | 1,977 | 2,197 |
17/12/24 | 160,700 | 187,600 | 2,060 | 2,260 |
16/12/24 | 214,300 | 196,900 | 1,687 | 2,661 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)