Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IPA | 700 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 700 100% | 300 42.86% | 400 57.14% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:28:35 | B | 11.6 | 0.00 | 300 |
09:25:26 | B | 11.6 | 0.00 | 100 |
09:25:15 | M | 11.6 | 0.00 | 100 |
09:00:58 | B | 11.6 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | 11.6 | 0 0.00% | 0.01 | 700 |
17/01/2025 | 11.6 | 0.1 +0.87% | 1.13 | 98,900 |
16/01/2025 | 11.5 | 1 +9.52% | 4.52 | 394,200 |
15/01/2025 | 10.5 | 0.4 +3.96% | 0.68 | 68,000 |
14/01/2025 | 10.1 | -0.4 -3.81% | 1.38 | 135,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 190,200 | 292,900 | 2,212 | 1,878 |
16/01/25 | 583,000 | 394,200 | 2,341 | 2,346 |
15/01/25 | 156,500 | 148,900 | 932 | 1,172 |
14/01/25 | 246,400 | 239,000 | 1,540 | 2,716 |
13/01/25 | 324,300 | 257,300 | 1,308 | 2,573 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)