Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


45.20 +0.05 (+0.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IMP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 45.2 | 0.05 +0.11% | 0 | 0 |
25/03/2025 | 45.15 | -2.85 -5.94% | 44.25 | 966,400 |
24/03/2025 | 48 | -3.6 -6.98% | 54.13 | 1,114,500 |
21/03/2025 | 51.6 | -0.4 -0.77% | 19.58 | 373,400 |
20/03/2025 | 52 | 0.7 +1.36% | 21.02 | 407,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/03/25 | 1,029,500 | 968,100 | 901 | 1,354 |
24/03/25 | 1,114,500 | 1,209,900 | 1,153 | 1,472 |
21/03/25 | 675,500 | 1,099,700 | 904 | 1,202 |
20/03/25 | 696,300 | 1,007,200 | 750 | 1,193 |
19/03/25 | 2,886,700 | 1,501,200 | 1,804 | 1,246 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)