Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


51.60 +0.30 (+0.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IMP | 65,000 | |
KL MUA chủ động | 47,800 | M |
KL BÁN chủ động | 15,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 62 83.78% | 33 44.59% | 29 39.19% | 0 0% | 20,400 51.13% | 10,300 25.81% | 10,100 25.31% | 0 0% |
1K-10K | 12 16.22% | 7 9.46% | 3 4.05% | 2 2.7% | 19,500 48.87% | 10,800 27.07% | 4,600 11.53% | 4,100 10.28% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 51.6 | +0.30 | 700 |
14:45:00 | - | 51.6 | +0.30 | 600 |
14:45:00 | - | 51.6 | +0.30 | 200 |
14:45:00 | - | 51.6 | +0.30 | 100 |
14:45:00 | - | 51.6 | +0.30 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 51.6 | 0.3 +0.58% | 3.34 | 65,000 |
19/06/2025 | 51.3 | 0 0.00% | 2.66 | 52,200 |
18/06/2025 | 51.3 | -0.3 -0.58% | 3.23 | 63,100 |
17/06/2025 | 51.6 | 0 0.00% | 3.46 | 66,900 |
16/06/2025 | 51.6 | 1.2 +2.38% | 5.92 | 115,800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)