Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
IMP - MUA: Duy trì đà tăng trưởng 2 chữ số - AGR
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 24/01/2024
68.70 +0.70 (+1.03%)
(Imexpharm Pharmaceutical Joint Stock Company)
KL: 16,100 CP
Cập nhật lúc 14:22:04 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:47:48 | 68.7 | +0.70 | 300 | M |
13:47:48 | 68.5 | +0.50 | 300 | M |
13:24:18 | 68 | 0.00 | 1,300 | B |
13:22:53 | 68 | 0.00 | 900 | M |
13:18:18 | 68 | 0.00 | 400 | B |
13:15:35 | 68 | 0.00 | 1,800 | B |
13:00:06 | 67.8 | -0.20 | 700 | M |
13:00:00 | 67.8 | -0.20 | 100 | B |
11:16:24 | 67.9 | -0.10 | 200 | M |
10:53:51 | 67.9 | -0.10 | 600 | M |
10:30:01 | 67.9 | -0.10 | 100 | M |
10:29:44 | 67.9 | -0.10 | 100 | M |
10:21:08 | 67.8 | -0.20 | 200 | B |
10:19:41 | 67.8 | -0.20 | 800 | M |
10:19:21 | 67.8 | -0.20 | 1,200 | B |
10:18:49 | 67.9 | -0.10 | 900 | B |
10:16:54 | 67.9 | -0.10 | 300 | B |
10:14:30 | 68 | 0.00 | 100 | M |
10:13:57 | 68 | 0.00 | 500 | M |
10:07:39 | 67.9 | -0.10 | 100 | M |
EPS năm 2023 4,279 | P/E 4QGN 14.59 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,374 | KLGD 10 phiên 31,690 | |
EPS pha loãng 4,374 | ROE 4QGN 15.06 | |
ROA 4QGN 12.83 | Giá trị sổ sách 28,744 | |
P/B 2.22 | Beta 0.74 | |
EV/EBIT 12.44 | EV/EBITDA 10.23 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,809 (+49) | Slg niêm yết 70,038,449 | |
Slg lưu hành 70,004,649 | Giá cao nhất 52T 69.3 | |
Slg TDCN 9,100,604 | Giá thấp nhất 52T 44.12 | |
Tỷ lệ free-float (%) 13 | Room NN 52,528,836 | |
Tỷ lệ % Room NN 49.58 | Room NN còn lại 17,806,204 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,750 | 1,994 | 113.94% |
Lợi nhuận trước thuế | 350 | 377.3 | 107.79% |
Lợi nhuận sau thuế | 280 | 299.6 | 106.98% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 608.2 | 466.9 | 439.7 | 479.3 | 557.2 | 417.8 | 354.5 | 314.2 |
Giá vốn hàng bán | 402.8 | 285.8 | 246.6 | 248.4 | 315.6 | 245.8 | 213.4 | 171.6 |
Lợi nhuận gộp | 205.4 | 181.1 | 193.1 | 230.9 | 241.6 | 172.1 | 141.1 | 142.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 33.8 | 38.8 | 43.9 | 48.2 | 43.4 | 41.2 | 39.8 | 45.4 |
Lợi nhuận tài chính | -4.7 | -1.9 | 2.4 | -2.4 | -1.1 | -4.6 | 3.5 | -3.7 |
Chi phí bán hàng | 75.3 | 71.4 | 70.8 | 92.3 | 88.7 | 65.4 | 61.5 | 53.4 |
Lợi nhuận khác | 0 | 1.1 | 0.8 | 0.9 | 0.2 | 0.1 | 0.4 | 0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 91.5 | 86.7 | 100 | 99.2 | 104.3 | 72.2 | 59.3 | 66 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 72.3 | 69.7 | 79.7 | 77.8 | 79 | 55.8 | 46.6 | 52.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.9 | 14.9 | 18.1 | 16.2 | 14.2 | 13.4 | 13.2 | 16.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 68.7 | 0.7 +1.03% | 1.1 | 16,100 |
28/03/2024 | 68 | 0 0.00% | 0.52 | 7,600 |
27/03/2024 | 68 | 0.6 +0.89% | 1.2 | 17,800 |
26/03/2024 | 67.4 | -0.5 -0.74% | 1.16 | 17,200 |
25/03/2024 | 67.9 | -1.4 -2.02% | 1.94 | 28,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 11,300 | 13,400 | 276 | 319 |
27/03/24 | 34,300 | 62,600 | 528 | 921 |
26/03/24 | 39,800 | 78,600 | 329 | 1,139 |
25/03/24 | 44,500 | 68,000 | 424 | 764 |
22/03/24 | 69,200 | 88,600 | 438 | 732 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 68.70 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 68.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 68.00 | 0 | 300 | -300 | 0 | 0.02 | -- |
26/03/24 | 67.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 67.90 | 100 | 0 | +100 | 0.01 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.