Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
IMP - CẬP NHẬT BUỔI GẶP GỠ DOANH NGHIỆP - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 19/11/2024
41.40 -0.40 (-0.96%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 41.4 | -0.40 | 2,300 | - |
14:27:24 | 41.5 | -0.30 | 1,000 | M |
14:25:15 | 41.4 | -0.40 | 200 | B |
14:21:20 | 41.45 | -0.35 | 300 | B |
14:15:49 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
14:14:59 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
14:14:42 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
14:04:30 | 41.45 | -0.35 | 100 | B |
13:50:33 | 41.4 | -0.40 | 1,900 | M |
13:50:27 | 41.4 | -0.40 | 200 | M |
13:48:55 | 41.4 | -0.40 | 400 | B |
13:48:01 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
13:47:41 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
13:47:32 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
13:47:13 | 41.5 | -0.30 | 100 | M |
13:41:19 | 41.5 | -0.30 | 400 | M |
13:40:11 | 41.5 | -0.30 | 200 | M |
13:35:29 | 41.5 | -0.30 | 200 | M |
13:30:19 | 41.4 | -0.40 | 1,100 | B |
13:30:19 | 41.45 | -0.35 | 100 | B |
EPS năm 2024 4,279 | P/E 4QGN 23.62 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,770 | KLGD 10 phiên 104,110 | |
EPS pha loãng 1,770 | ROE 4QGN 12.89 | |
ROA 4QGN 10.96 | Giá trị sổ sách 13,961 | |
P/B 2.99 | Beta 0.13 | |
EV/EBIT 12.68 | EV/EBITDA 10.42 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,376 (-62) | Slg niêm yết 154,042,762 | |
Slg lưu hành 154,008,962 | Giá cao nhất 52T 53.2 | |
Slg TDCN 20,021,165 | Giá thấp nhất 52T 24.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 13 | Room NN 115,532,071 | |
Tỷ lệ % Room NN 49.28 | Room NN còn lại 39,617,587 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 544.7 | 517.2 | 491.1 | 608.2 | 466.9 | 439.7 | 479.3 | 557.2 |
Giá vốn hàng bán | 336 | 316.6 | 310.6 | 402.8 | 285.8 | 246.6 | 248.4 | 315.6 |
Lợi nhuận gộp | 208.8 | 200.6 | 180.5 | 205.4 | 181.1 | 193.1 | 230.9 | 241.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 38.3 | 38.8 | 36.8 | 33.8 | 38.8 | 43.9 | 48.2 | 43.4 |
Lợi nhuận tài chính | -1.8 | -3.6 | -3.8 | -4.7 | -1.9 | 2.4 | -2.4 | -1.1 |
Chi phí bán hàng | 83.8 | 83.5 | 69.2 | 75.3 | 71.4 | 70.8 | 92.3 | 88.7 |
Lợi nhuận khác | 0.5 | 0.9 | -0.7 | 0 | 1.1 | 0.8 | 0.9 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 91 | 83.1 | 77.8 | 91.5 | 86.7 | 100 | 99.2 | 104.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 72.4 | 65.9 | 61.9 | 72.3 | 69.7 | 79.7 | 77.8 | 79 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 13.3 | 12.7 | 12.6 | 11.9 | 14.9 | 18.1 | 16.2 | 14.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.