Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 164.2 | 184.38 | 112.29 | 10.5 | 2.68 | 25.49 | 8.4 | 2.06 | 24.51 |
2022 | 1 | 210 | 54.82 | 26.1 | 12.9 | 4.36 | 33.77 | 10.32 | 4.36 | 42.21 |
Cả năm | 231.36 | 110.17 | 18.98 | 147.11 | 18.94 | 183.56 | ||||
2021 | 3 | 135 | 41.35 | 30.63 | 9.5 | 3.1 | 32.63 | 7.6 | 3.1 | 40.78 |
Cả năm | 183.42 | 135.87 | 12.98 | 136.64 | 12.85 | 169.07 | ||||
2020 | Cả năm | 95 | 134.12 | 141.18 | 0 | 9.36 | 0 | 0 | 9.31 | 0 |
2019 | 2 | 68.4 | 0 | 0 | 2.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |