Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 0.00 (0.00%)
# | Q1/22 | % Q1/21 | Q3/21 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 54.8 | N/A | 41.3 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 54.8 | N/A | 41.3 |
Giá vốn hàng bán | 48.2 | N/A | 36.2 |
Lợi nhuận gộp | 6.6 | N/A | 5.1 |
Thu nhập tài chính | 0.1 | N/A | 0.1 |
Chi phí tài chính | 0.1 | N/A | 0 |
Chi phí tiền lãi | 0.1 | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.2 | N/A | 2.1 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 4.4 | N/A | 3.1 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | -0 | N/A | -0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 4.4 | N/A | 3.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4.4 | N/A | 3.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 4.4 | N/A | 3.1 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |