menu
24hmoney
Tín hiệu
IFS (UPCOM)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế

(Interfood Shareholding Company)
33.00 +0.60 (+1.85%)

Cập nhật lúc 14:58:24 26/04

KL: 3,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

478.4

13.5%

568.7

7%

497.9

8.4%

506.8

4.8%

421.6

18.3%

531.3

68.1%

459.3

81.3%

483.4

27.5%

Các khoản giảm trừ

31.3

-18.5%

40.6

-15.9%

29.8

-2.3%

29.9

8.7%

26.4

-28.1%

35

-72.4%

29.1

-32.9%

32.8

-33%

Doanh thu thuần

447.1

13.1%

528.1

6.4%

468.1

8.8%

476.9

5.8%

395.2

17.7%

496.3

67.8%

430.1

85.9%

450.6

27.1%

Giá vốn hàng bán

293.4

-9.5%

339

-3.7%

291.3

-0.8%

299

3.2%

268

-18.4%

326.8

-64.5%

289

-76.3%

309

-44.2%

Lợi nhuận gộp

153.7

20.9%

189

11.6%

176.8

25.3%

177.9

25.6%

127.2

16.2%

169.4

74.4%

141.1

109.4%

141.6

1%

Thu nhập tài chính

4

-61.4%

6.7

-25.5%

8.5

56.2%

10

122.5%

10.3

223.9%

9

218.6%

5.4

177.5%

4.5

136.3%

Chi phí tài chính

0

45.4%

0.1

76.8%

0.1

35.1%

0

77%

0.1

-357%

0.3

-132.7%

0.1

-102.3%

0.1

-454.2%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

85.8

1%

124.5

-15.6%

95.9

-0.1%

91.1

-3.8%

86.7

-27.5%

107.7

-62.3%

95.9

-85.2%

87.8

-52.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

9.1

-0.9%

13.7

-39.2%

10

-6.7%

10.6

-13.1%

9.1

-14.6%

9.8

-2%

9.4

-2.1%

9.3

-0.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

62.7

50.4%

57.5

-5.1%

79.2

92.7%

86.2

76.1%

41.7

13.5%

60.6

154.3%

41.1

395.1%

49

-35.1%

Thu nhập khác

0.3

405.5%

1.2

-83.5%

0.7

159.2%

1.1

997.8%

0.1

-59.1%

7.4

1,968%

0.3

16.5%

0.1

-46.1%

Chi phí khác

-0.4

-168.3%

-3.4

-821.2%

-0.5

-70%

-1.4

-745.3%

-0.1

84.6%

-0.4

98.6%

-0.3

-265.9%

-0.2

66.9%

Thu nhập khác, ròng

-0.1

15.4%

-2.2

-131.6%

0.2

1,212%

-0.3

-363.4%

-0.1

89.6%

7

125.9%

-0

-112.3%

-0.1

79.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

62.6

50.5%

55.3

-18.3%

79.4

93.3%

85.9

75.7%

41.6

15.7%

67.6

2,197%

41.1

386.3%

48.9

-34.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

8.9

-19.2%

12.8

-136.4%

19

-96.2%

13.7

-4.9%

7.4

6.3%

5.4

-198%

9.7

-115.5%

13.1

11.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

3.8

19%

1.1

115.2%

3

114.1%

0

-101.1%

4.6

-8,736%

7

-385.7%

1.4

-48.9%

3.7

1,050%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

12.6

-4.6%

11.8

4.9%

16

-93.1%

13.8

-47.4%

12.1

-53.1%

12.4

-2,115%

8.3

-381.8%

9.3

38.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

50

69.3%

43.5

-21.2%

63.4

93.4%

72.1

82.4%

29.5

5.3%

55.2

2,216%

32.8

387.4%

39.5

-34.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

50

69.3%

43.5

-21.2%

63.4

93.4%

72.1

82.4%

29.5

5.3%

55.2

2,216%

32.8

387.4%

39.5

-34.1%

EPS Quý

574

69.3%

499

-21.3%

728

93.6%

828

82.4%

339

5.3%

634

N/A

376

N/A

454

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại