24HMoney
Tín hiệu
menu
IFS (UPCOM)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế

26.20 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:06:12 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

497.4

-0.1%

559.1

10.3%

478.4

13.5%

568.7

7%

497.9

8.4%

506.8

4.8%

421.6

18.3%

531.3

68.1%

Các khoản giảm trừ

32.7

-9.8%

34.4

-15.1%

31.3

-18.5%

40.6

-15.9%

29.8

-2.3%

29.9

8.7%

26.4

-28.1%

35

-72.4%

Doanh thu thuần

464.7

-0.7%

524.7

10%

447.1

13.1%

528.1

6.4%

468.1

8.8%

476.9

5.8%

395.2

17.7%

496.3

67.8%

Giá vốn hàng bán

298.1

-2.3%

331

-10.7%

293.4

-9.5%

339

-3.7%

291.3

-0.8%

299

3.2%

268

-18.4%

326.8

-64.5%

Lợi nhuận gộp

166.6

-5.8%

193.7

8.9%

153.7

20.9%

189

11.6%

176.8

25.3%

177.9

25.6%

127.2

16.2%

169.4

74.4%

Thu nhập tài chính

7

-17.1%

4.9

-51.1%

4

-61.4%

6.7

-25.5%

8.5

56.2%

10

122.5%

10.3

223.9%

9

218.6%

Chi phí tài chính

0.1

-99.1%

0.2

-1,252%

0

45.4%

0.1

76.8%

0.1

35.1%

0

77%

0.1

-357%

0.3

-132.7%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

107

-11.6%

109.2

-19.8%

85.8

1%

124.5

-15.6%

95.9

-0.1%

91.1

-3.8%

86.7

-27.5%

107.7

-62.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

11.4

-13.5%

15

-42.1%

9.1

-0.9%

13.7

-39.2%

10

-6.7%

10.6

-13.1%

9.1

-14.6%

9.8

-2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

55

-30.5%

74.2

-13.9%

62.7

50.4%

57.5

-5.1%

79.2

92.7%

86.2

76.1%

41.7

13.5%

60.6

154.3%

Thu nhập khác

1.1

59.6%

0.6

-41.9%

0.3

405.5%

1.2

-83.5%

0.7

159.2%

1.1

997.8%

0.1

-59.1%

7.4

1,968%

Chi phí khác

-2.2

-356.7%

-3

-113.2%

-0.4

-168.3%

-3.4

-821.2%

-0.5

-70%

-1.4

-745.3%

-0.1

84.6%

-0.4

98.6%

Thu nhập khác, ròng

-1.1

-638.4%

-2.4

-668.6%

-0.1

15.4%

-2.2

-131.6%

0.2

1,212%

-0.3

-363.4%

-0.1

89.6%

7

125.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

53.9

-32.1%

71.8

-16.4%

62.6

50.5%

55.3

-18.3%

79.4

93.3%

85.9

75.7%

41.6

15.7%

67.6

2,197%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

11.4

40.3%

17.9

-30.1%

8.9

-19.2%

12.8

-136.4%

19

-96.2%

13.7

-4.9%

7.4

6.3%

5.4

-198%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

-95%

1

2,428%

3.8

19%

1.1

115.2%

3

114.1%

0

-101.1%

4.6

-8,736%

7

-385.7%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

11.2

29.8%

16.9

-22.5%

12.6

-4.6%

11.8

4.9%

16

-93.1%

13.8

-47.4%

12.1

-53.1%

12.4

-2,115%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

42.7

-32.6%

55

-23.8%

50

69.3%

43.5

-21.2%

63.4

93.4%

72.1

82.4%

29.5

5.3%

55.2

2,216%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

42.7

-32.6%

55

-23.8%

50

69.3%

43.5

-21.2%

63.4

93.4%

72.1

82.4%

29.5

5.3%

55.2

2,216%

EPS Quý

490

-32.7%

631

-23.8%

574

69.3%

499

-21.3%

728

93.6%

828

82.4%

339

5.3%

634

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả