Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


214.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IDP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/03/2025 | 214.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/03/2025 | 214.4 | 0 0.00% | 0.02 | 100 |
21/03/2025 | 214.4 | 0 0.00% | 0.45 | 2,100 |
20/03/2025 | 214.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/03/2025 | 214.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/03/25 | 3,900 | 3,400 | 780 | 425 |
21/03/25 | 5,800 | 4,800 | 1,160 | 686 |
20/03/25 | 3,700 | 800 | 925 | 160 |
19/03/25 | 3,300 | 2,100 | 1,100 | 525 |
18/03/25 | 10,300 | 9,600 | 1,471 | 800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)