Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
240.00 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên IDP
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,048.3 | 1,929.9 | 1,584.4 | 1,676.8 | 1,646.2 | 1,754.9 | 1,576.8 | 1,671.8 |
Giá vốn hàng bán | 1,213.3 | 1,139.8 | 968.1 | 950.2 | 967.4 | 1,060.2 | 970.3 | 1,027.6 |
Lợi nhuận gộp | 835 | 790.1 | 616.3 | 726.6 | 678.8 | 694.7 | 606.5 | 644.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 40.8 | 40.9 | 38.9 | 43.3 | 41.2 | 39.6 | 38.5 | 38.5 |
Lợi nhuận tài chính | 27.8 | 24.8 | 23.2 | 46.1 | 18 | 13.2 | 9.6 | 12.5 |
Chi phí bán hàng | 425 | 392.4 | 307.3 | 466.8 | 322.9 | 361 | 300.1 | 478.6 |
Lợi nhuận khác | 2 | -0.8 | 0.6 | -17.3 | 1 | 0.5 | 2.8 | -0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 377.2 | 368.5 | 285.7 | 260.7 | 323.8 | 291.4 | 276.5 | 150.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 299.6 | 287.9 | 223.4 | 186.4 | 255.4 | 234.1 | 218.2 | 165.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 14.6 | 14.9 | 14.1 | 11.1 | 15.5 | 13.3 | 13.8 | 9.9 |
EPS năm 2024 15,453 | P/E 4QGN
14.83 | |
EPS 4 quý gần nhất 16,189 | KLGD 10 phiên 210 | |
EPS pha loãng 16,189 | ROE 4QGN 32.63 | |
ROA 4QGN 17.7 | Giá trị sổ sách
54,345 | |
P/B
4.42 | Beta -0.1 | |
EV/EBIT
14.39 | EV/EBITDA
12.52 | |
Vốn hóa (tỷ) 14,833 (+0) | Slg niêm yết 61,804,472 | |
Slg lưu hành 61,804,472 | Giá cao nhất 52T 274.7 | |
Slg TDCN
15,451,118 | Giá thấp nhất 52T 207.84 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 61,804,472 | |
Tỷ lệ % Room NN 91.33 | Room NN còn lại 5,359,045.2 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.