Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.10 +1.00 (+14.08%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 65 | 78.41 | 120.64 | 0.5 | 0.44 | 88.5 | 0.4 | 0.33 | 82.6 |
2022 | Cả năm | 40 | 27.01 | 67.52 | 0.5 | 0.12 | 23.83 | 0.4 | 0.08 | 18.76 |
2021 | Cả năm | 32 | 10.14 | 31.69 | 0.3 | 0.07 | 21.95 | 0.24 | 0.03 | 14.49 |
2020 | Cả năm | 55 | 24.22 | 44.04 | 0.4 | 0.38 | 94.75 | 0.32 | 0.3 | 94.17 |
2019 | 2 | 135.4 | 0 | 0 | 1.2 | 0 | 0 | 0.96 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 75.95 | 56.1 | 0.78 | 65.1 | 0.61 | 63.35 |