Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2019 | 4 | 4,400 | 729.08 | 16.57 | 100 | -249.03 | -249.03 | 80 | -254 | -317.49 |
3 | 841.99 | 19.14 | -812.52 | -812.52 | -840.77 | -1,050.97 | ||||
2 | 527.25 | 11.98 | -147.39 | -147.39 | -128.85 | -161.06 | ||||
1 | 1,302 | 29.58 | 6.13 | 6.13 | 6.72 | 8.4 | ||||
Cả năm | 3,629 | 82.49 | -1,357.35 | -1,357.35 | -1,353.61 | -1,692.01 |