Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HVA | 57,600 | |
KL MUA chủ động | 19,600 | M |
KL BÁN chủ động | 37,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 11.54% | 3 11.54% | 0 0% | 0 0% | 300 0.52% | 300 0.52% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 23 88.46% | 6 23.08% | 17 65.38% | 0 0% | 57,300 99.48% | 14,500 25.17% | 42,800 74.31% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:23:35 | M | 6.3 | 0.00 | 3,000 |
11:23:13 | M | 6.3 | 0.00 | 2,000 |
11:23:01 | M | 6.3 | 0.00 | 2,300 |
11:09:25 | M | 6.3 | 0.00 | 2,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0.36 | 57,600 |
20/12/2024 | 6.2 | -0.1 -1.59% | 0.76 | 119,500 |
19/12/2024 | 6.4 | 0.1 +1.59% | 0.98 | 155,800 |
18/12/2024 | 6.5 | 0.2 +3.17% | 0.84 | 133,900 |
17/12/2024 | 6.3 | 0.1 +1.61% | 1.05 | 168,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 194,400 | 183,900 | 2,184 | 2,966 |
19/12/24 | 180,300 | 185,700 | 1,960 | 2,265 |
18/12/24 | 162,000 | 158,400 | 1,742 | 2,084 |
17/12/24 | 196,400 | 190,600 | 2,232 | 2,353 |
16/12/24 | 171,400 | 150,100 | 2,521 | 1,687 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)