Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


18.05 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HUB | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 80.95% | 6 28.57% | 10 47.62% | 1 4.76% | 6,400 51.2% | 2,000 16% | 4,000 32% | 400 3.2% |
1K-10K | 4 19.05% | 1 4.76% | 3 14.29% | 0 0% | 6,100 48.8% | 1,000 8% | 5,100 40.8% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 18.05 | 0 0.00% | 0 | 0 |
21/03/2025 | 18.05 | -0.1 -0.55% | 0.23 | 12,500 |
20/03/2025 | 18.15 | -0.05 -0.27% | 0.51 | 28,300 |
19/03/2025 | 18.2 | 0.05 +0.28% | 1.03 | 56,800 |
18/03/2025 | 18.15 | 0 0.00% | 0.23 | 12,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 82,400 | 55,700 | 1,194 | 944 |
20/03/25 | 81,800 | 76,400 | 1,169 | 858 |
19/03/25 | 108,000 | 144,600 | 1,161 | 1,538 |
18/03/25 | 61,000 | 65,300 | 693 | 1,037 |
17/03/25 | 90,600 | 70,800 | 934 | 1,180 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)