Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.75 +0.35 (+1.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HUB | 19,700 | |
KL MUA chủ động | 13,500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 68.18% | 6 27.27% | 7 31.82% | 2 9.09% | 4,100 20.81% | 1,600 8.12% | 1,700 8.63% | 800 4.06% |
1K-10K | 7 31.82% | 4 18.18% | 3 13.64% | 0 0% | 15,600 79.19% | 11,900 60.41% | 3,700 18.78% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 18.75 | +0.35 | 500 |
14:14:07 | B | 18.55 | +0.15 | 400 |
14:01:16 | B | 18.55 | +0.15 | 1,200 |
13:59:19 | B | 18.6 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 18.75 | 0.35 +1.90% | 0.37 | 19,700 |
20/12/2024 | 18.4 | 0.1 +0.55% | 0.27 | 17,000 |
19/12/2024 | 18.3 | -0.15 -0.81% | 1.61 | 88,000 |
18/12/2024 | 18.45 | 0.1 +0.54% | 1.24 | 67,700 |
17/12/2024 | 18.35 | -0.05 -0.27% | 0.08 | 4,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 27,300 | 26,200 | 359 | 609 |
20/12/24 | 56,400 | 112,700 | 956 | 2,049 |
19/12/24 | 139,900 | 131,700 | 1,572 | 2,352 |
18/12/24 | 115,100 | 153,500 | 1,984 | 2,558 |
17/12/24 | 40,000 | 44,800 | 702 | 1,018 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)