Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


37.75 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTG | 15,700 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 9,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 39 97.5% | 8 20% | 29 72.5% | 2 5% | 12,900 82.17% | 2,200 14.01% | 9,800 62.42% | 900 5.73% |
1K-10K | 1 2.5% | 1 2.5% | 0 0% | 0 0% | 2,800 17.83% | 2,800 17.83% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 37.75 | 0.00 | 100 |
14:18:47 | M | 37.75 | 0.00 | 300 |
14:15:13 | B | 37.75 | 0.00 | 200 |
14:05:35 | M | 37.75 | 0.00 | 300 |
14:05:25 | B | 37.75 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/04/2025 | 37.75 | 0 0.00% | 0.6 | 15,700 |
24/04/2025 | 37.75 | 0.75 +2.03% | 0.23 | 6,000 |
23/04/2025 | 37 | 0.75 +2.07% | 0.53 | 14,300 |
22/04/2025 | 36.25 | -1.75 -4.61% | 3.21 | 89,000 |
21/04/2025 | 38 | -0.45 -1.17% | 0.33 | 8,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/25 | 18,000 | 19,500 | 205 | 433 |
24/04/25 | 6,700 | 16,000 | 126 | 258 |
23/04/25 | 16,700 | 21,400 | 304 | 369 |
22/04/25 | 89,600 | 90,600 | 689 | 839 |
21/04/25 | 9,100 | 12,500 | 142 | 338 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)