Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.65 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HT1 | 103,500 | |
KL MUA chủ động | 32,700 | M |
KL BÁN chủ động | 68,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 59.38% | 23 35.94% | 14 21.88% | 1 1.56% | 11,300 10.93% | 6,100 5.9% | 5,100 4.93% | 100 0.1% |
1K-10K | 24 37.5% | 10 15.63% | 13 20.31% | 1 1.56% | 64,500 62.38% | 26,600 25.73% | 35,900 34.72% | 2,000 1.93% |
10K-50K | 2 3.13% | 0 0% | 2 3.13% | 0 0% | 27,600 26.69% | 0 0% | 27,600 26.69% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:32 | B | 11.6 | -0.05 | 100 |
14:20:04 | B | 11.6 | -0.05 | 700 |
14:22:35 | B | 11.6 | -0.05 | 2,000 |
14:27:40 | M | 11.6 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.65 | 0 0.00% | 1.2 | 103,500 |
19/12/2024 | 11.65 | -0.1 -0.85% | 1.7 | 156,300 |
18/12/2024 | 11.75 | 0 0.00% | 0.35 | 30,300 |
17/12/2024 | 11.75 | 0.1 +0.86% | 2.09 | 179,900 |
16/12/2024 | 11.65 | -0.1 -0.85% | 2.5 | 214,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 481,100 | 415,100 | 2,092 | 1,986 |
19/12/24 | 536,400 | 418,100 | 1,770 | 2,144 |
18/12/24 | 301,600 | 345,500 | 1,352 | 1,974 |
17/12/24 | 488,300 | 424,300 | 1,893 | 2,526 |
16/12/24 | 380,200 | 678,500 | 1,408 | 3,728 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)