Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.69 +0.02 (+0.43%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPX | 1,473,600 | |
KL MUA chủ động | 715,500 | M |
KL BÁN chủ động | 725,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 17,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 16,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 100 37.88% | 45 17.05% | 54 20.45% | 1 0.38% | 26,600 1.82% | 12,100 0.83% | 14,200 0.97% | 300 0.02% |
1K-10K | 128 48.48% | 57 21.59% | 69 26.14% | 2 0.76% | 488,500 33.36% | 199,600 13.63% | 280,700 19.17% | 8,200 0.56% |
10K-50K | 33 12.5% | 13 4.92% | 18 6.82% | 2 0.76% | 639,300 43.66% | 290,000 19.8% | 316,200 21.59% | 33,100 2.26% |
50K-200K | 2 0.76% | 0 0% | 2 0.76% | 0 0% | 110,000 7.51% | 0 0% | 110,000 7.51% | 0 0% |
>=200K | 1 0.38% | 1 0.38% | 0 0% | 0 0% | 200,000 13.66% | 200,000 13.66% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:47 | M | 4.67 | 0.00 | 300 |
14:27:23 | M | 4.67 | 0.00 | 6,800 |
14:27:23 | B | 4.66 | -0.01 | 100 |
14:27:23 | M | 4.67 | 0.00 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.69 | 0.02 +0.43% | 6.88 | 1,473,600 |
19/12/2024 | 4.67 | -0.04 -0.85% | 6.07 | 1,299,500 |
18/12/2024 | 4.71 | -0.02 -0.42% | 5.01 | 1,062,300 |
17/12/2024 | 4.73 | -0.01 -0.21% | 3.8 | 800,600 |
16/12/2024 | 4.74 | -0.1 -2.07% | 5.76 | 1,204,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,861,500 | 3,610,500 | 4,532 | 6,997 |
19/12/24 | 2,937,500 | 2,966,600 | 3,416 | 6,005 |
18/12/24 | 2,365,800 | 2,561,100 | 3,579 | 6,635 |
17/12/24 | 1,681,700 | 2,245,800 | 3,149 | 6,344 |
16/12/24 | 2,481,800 | 3,673,400 | 3,041 | 6,032 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)