Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


4.38 -0.05 (-1.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPX | 1,591,000 | |
KL MUA chủ động | 723,100 | M |
KL BÁN chủ động | 842,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 25,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 117 45.88% | 92 36.08% | 24 9.41% | 1 0.39% | 33,100 2.15% | 25,300 1.64% | 7,700 0.5% | 100 0.01% |
1K-10K | 94 36.86% | 62 24.31% | 32 12.55% | 0 0% | 268,300 17.42% | 169,800 11.03% | 98,500 6.4% | 0 0% |
10K-50K | 36 14.12% | 23 9.02% | 12 4.71% | 1 0.39% | 689,100 44.74% | 418,800 27.19% | 245,300 15.93% | 25,000 1.62% |
50K-200K | 8 3.14% | 1 0.39% | 7 2.75% | 0 0% | 549,600 35.69% | 56,900 3.69% | 492,700 31.99% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:58 | M | 4.38 | -0.05 | 100 |
14:14:24 | M | 4.38 | -0.05 | 1,000 |
14:14:44 | M | 4.38 | -0.05 | 1,000 |
14:15:17 | M | 4.38 | -0.05 | 1,900 |
14:07:20 | M | 4.38 | -0.05 | 3,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 4.38 | -0.05 -1.13% | 6.86 | 1,591,000 |
12/02/2025 | 4.43 | 0.01 +0.23% | 2.85 | 642,200 |
11/02/2025 | 4.42 | -0.01 -0.23% | 3.1 | 700,600 |
10/02/2025 | 4.43 | -0.06 -1.34% | 3.51 | 788,400 |
07/02/2025 | 4.49 | 0.01 +0.22% | 3.69 | 818,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 1,734,000 | 1,625,600 | 2,770 | 4,726 |
12/02/25 | 1,333,100 | 2,196,800 | 2,892 | 4,558 |
11/02/25 | 1,610,700 | 2,607,000 | 2,739 | 7,668 |
10/02/25 | 1,762,500 | 2,337,100 | 2,615 | 5,048 |
07/02/25 | 1,846,400 | 2,166,000 | 3,432 | 4,531 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)