menu
24hmoney
Tín hiệu
HPX (HOSE)

4.09 -0.01 (-0.24%)

Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát

(Hai Phat Investment Joint Stock Company)

KL: 2,516,600 CP

Cập nhật lúc 14:45:47 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên HPX

Giá trần 4.38
Giá TC 4.10
Giá sàn 3.82
NN mua 11,000
Cao nhất 4.16
Trung bình 4.11
Thấp nhất 4.08
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
7,200 4.09
4.1 30,000
43,500 4.08
4.11 22,500
49,100 4.07
4.12 52,100
99,800
104,600
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

4.09

-0.01

79,800

B

14:29:55

4.1

0.00

100

M

14:29:51

4.1

0.00

1,000

M

14:29:51

4.1

0.00

2,000

M

14:29:45

4.1

0.00

300

M

14:29:38

4.1

0.00

1,000

M

14:29:29

4.1

0.00

600

M

14:29:28

4.1

0.00

100

M

14:29:26

4.1

0.00

1,000

M

14:28:19

4.1

0.00

100

B

14:28:19

4.1

0.00

600

B

14:28:19

4.1

0.00

1,700

B

14:28:19

4.1

0.00

1,000

B

14:28:19

4.1

0.00

4,500

B

14:28:13

4.1

0.00

500

B

14:28:06

4.1

0.00

500

B

14:27:42

4.1

0.00

500

B

14:27:38

4.11

+0.01

100

M

14:27:29

4.1

0.00

20,000

B

14:27:18

4.1

0.00

14,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng HPX

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2022 462
P/E 4QGN 8.88
EPS 4 quý gần nhất 855
KLGD 10 phiên 3,154,380
EPS pha loãng 855
ROE 4QGN 3.91
ROA 4QGN 1.49
Giá trị sổ sách 11,354.24
P/B 0.36
Beta 0.14
EV/EBIT 15.42
EV/EBITDA 14.39
Vốn hóa (tỷ) 1,244 (-3)
Slg niêm yết 304,168,581
Slg lưu hành 304,168,581
Giá cao nhất 52T 30.3
Slg TDCN 243,334,864
Giá thấp nhất 52T 3.99
Tỷ lệ free-float (%) 80
Room NN 149,042,604
Tỷ lệ % Room NN 0.21
Room NN còn lại 148,412,037
Kế hoạch kinh doanh HPX Kế hoạch kinh doanh HPX

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

-

1,634.6

-

Lợi nhuận trước thuế

-

226.8

-

Lợi nhuận sau thuế

-

140.5

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức HPX Lịch chia cổ tức HPX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HPX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HPX  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
- Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát – HẢI PHÁT INVEST, tiền thân là Công ty cổ phần Xây dựng – Du lịch Hải Phát, được thành lập năm 2003. Công ty được thành lập trên cơ sở kết nối kinh doanh và thế mạnh vượt trội của từng cổ đông sáng lập. Hải Phát INVEST đã đặt dấu ấn tại hàng loạt các dự án thuộc khu vực Hà Nội và tiếp tục mở rộng thị trường trải dài từ Bắc đến Nam, tập trung vào các khu vực kinh tế trọng điểm như: Bắc Ninh, Thanh... Hóa, Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Thuận, v.v. Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững, HẢI PHÁT INVEST đã tập trung đầu tư vào phân khúc bất động sản trung, cao cấp với đích đến là Nhà phát triển bất động sản uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch HPX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

4.09

-0.01 -0.24%

10.35

2,516,600

29/03/2023

4.1

-0.05 -1.20%

10.02

2,437,900

28/03/2023

4.15

0.03 +0.73%

23.52

5,602,800

27/03/2023

4.12

0.04 +0.98%

14.35

3,481,400

24/03/2023

4.08

0.09 +2.26%

18.02

4,428,500

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại HPX Giao dịch khối ngoại HPX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

4.09

11,000

0

+11,000

0.05

0

--

29/03/23

4.10

0

10,500

-10,500

0

0.04

--

28/03/23

4.15

105,610

2,000

+103,610

0.44

0.01

0.44

27/03/23

4.12

61,500

2,000

+59,500

0.25

0.01

0.25

24/03/23

4.08

2,600

0

+2,600

0.01

0

--

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

326.8

725.7

526.1

55.9

388.8

259.9

494.1

249.9

Giá vốn hàng bán

361.2

479.1

246.6

56.5

384.7

190

315.5

149.5

Lợi nhuận gộp

-34.4

246.6

279.5

-0.5

4.2

70

178.6

100.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

-10.5

34

53.3

-1

1.1

26.9

30.6

40.2

Lợi nhuận tài chính

94

-93.4

-86

28.3

209.8

-1.1

2.1

0.5

Chi phí bán hàng

1.8

2.8

8.8

1.6

10.4

2.6

8.4

1.7

Lợi nhuận khác

8.9

-2.7

-0.7

10

3.3

1

3.1

3.2

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

41.8

129.7

33.6

21.6

155.4

46.3

126

88.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

19.2

92.9

9.2

21.1

137.6

35.9

84.2

70.5

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

5.9

12.8

2.2

37.8

35.4

13.8

14.6

28.2

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã HPX Bài viết về mã HPX
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại