Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPW | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 19 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/04/2025 | 19 | -0.5 -2.56% | 0 | 100 |
09/04/2025 | 19.5 | 2.3 +13.37% | 0.02 | 1,100 |
08/04/2025 | 17.2 | -2.4 -12.24% | 0 | 100 |
04/04/2025 | 19.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
11/04/25 | 8,800 | 4,500 | 1,257 | 4,500 |
10/04/25 | 3,600 | 5,000 | 400 | 1,667 |
09/04/25 | 5,500 | 5,000 | 500 | 2,500 |
08/04/25 | 1,900 | 5,100 | 271 | 1,700 |
04/04/25 | 800 | 0 | 114 | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)